- Enable Video: Vô hiệu hóa video. False: Loại bỏ video.
- Bitrate (kbps): Tốc độ truyền tải dữ liệu.
+0: Không thay đổi.
+1500 bkps : chất lượng của VCD.
+2500 bkps: tương đương với video chất lượng 720p trên youtube.
+3800 bkps: tương đương với video chất lượng 720p (chế độ 60fps).
+4500 bkps: tương đương video YouTube 1080p (sử dụng H.264).
+6800 bkps: tương đương video YouTube 1080p (ở chế độ 60 fps).
+9800 bkps: chất lượng của DVD (nén MPEG2).
-Codec: Phương pháp nén video. Default: không thay đổi.
- Framerate (FPS): Số khung hình hiển thị trong 1 giây.
+0: Không thay đổi.
+24 FPS : Frame rate tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay.
+30 FPS: Giúp tăng chất lượng của các video cần sự chính xác trong điều kiện di chuyển nhanh và trực tiếp.
+60 FPS : Để tạo ra chuyển động chậm mượt mà và chân thực hơn, cameraman sẽ quay video ở tốc độ 60 FPS, sau đó sẽ giảm thành 24 FPS hoặc 30 FPS ở khâu hậu kì.
-Xoay video: Xoay video theo chiều kim đồng hồ (đon vị góc: độ). 0: không thay đổi.
-Flip horizontal: Lật đảo hình trái đến phải. False = không thay đổi.
-Flip vertical: Lật đảo hình trên xuống dưới. False = không thay đổi.
-Resize: Giới hạn chiều cao tối đa. 0 = Không thay đổi.
3. Audio.
- Enable Audio:Vô hiệu hóa âm thanh (tắt tiếng). False: Tắt tiếng.
- Bitrate (kbps): Tốc độ truyền tải dữ liệu. 0: Không thay đổi.
- Codec : Phương pháp nén âm thanh. Default: không thay đổi.
- Sample Rate (Hz): Số lần lấy mẫu trong 1 giây. 0: Không thay đổi.
- Channel layout: Bố cục kênh âm thanh. Default = Không thay đổi.
- Volume: Thay đổi âm lượng (phần trăm). 100% = Không thay đổi, 0% = Tắt tiếng.
- Mute Audio: Vô hiệu hóa âm thanh (tắt tiếng). True = Tắt tiếng.
3. Khác.
- Số luồng: Sử dụng đa luồng để tăng tốc quá trình chuyển đổi.
- Tốc độ phát: Tua nhanh hoặc chậm video. Bằng 0 hoặc 1 là không thay đổi.